Có 2 kết quả:

紓困 shū kùn ㄕㄨ ㄎㄨㄣˋ纾困 shū kùn ㄕㄨ ㄎㄨㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide financial relief
(2) to bail out (financially)
(3) financial relief
(4) bailout

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to provide financial relief
(2) to bail out (financially)
(3) financial relief
(4) bailout

Bình luận 0